STT
|
Tên
tác giả
|
Tên
tài liệu
|
Nhà
xuất bản
|
Năm
|
1.
|
Ngô Sĩ Liên
|
Đại Việt sử ký toàn thư
(Tập I)
Bản in nội các quan bản
Mộc bản khắc năm chính hòa
Thứ 18 (1697)
|
Khoa học xã hội
|
2011
|
2.
|
Ngô Sĩ Liên
|
Đại Việt sử ký toàn thư
(Tập II)
Bản in nội các quan bản
Mộc bản khắc năm chính hòa
Thứ 18 (1697)
|
Khoa học xã hội
|
2011
|
3.
|
Ngô Sĩ Liên
|
Đại Việt sử ký toàn thư
(Tập III)
Bản in nội các quan bản
Mộc bản khắc năm chính hòa
Thứ 18 (1697)
|
Khoa học xã hội
|
2011
|
4.
|
Ngô Sĩ Liên
|
Đại Việt sử ký toàn thư
(Tập IV)
Bản in nội các quan bản
Mộc bản khắc năm chính hòa
Thứ 18 (1697)
|
Khoa học xã hội
|
2011
|
5.
|
Ngô Cao Lãng
|
Lịch triều tạp kỷ
(Đại Việt Sử Ký Toàn Thư tập
V)
|
Khoa học Xã hội
|
1995
|
6.
|
Lê Nin
|
|
|
|
7.
|
Ban chấp hành
trung ương
đảng cộng sản
Liên Xô
|
V.I.Lê Nin
Toàn tập 15
|
Tiến Bộ
Mát – Xơ – Cơ - Va
|
1979
|
8.
|
Ban chấp hành
trung ương
đảng cộng sản
Liên Xô
|
V.I.Lê Nin
Toàn tập 16
|
Tiến Bộ
Mát – Xơ – Cơ - Va
|
1979
|
9.
|
Ban chấp hành
trung ương
đảng cộng sản
Liên Xô
|
V.I.Lê Nin
Toàn tập 18
|
Tiến Bộ
Mát – Xơ – Cơ - Va
|
1979
|
10.
|
Ban chấp hành
trung ương
đảng cộng sản
Liên Xô
|
V.I.Lê Nin
Toàn tập 20
|
Tiến Bộ
Mát – Xơ – Cơ – Va
|
1979
|
11.
|
Ban chấp hành
trung ương
đảng cộng sản
Liên Xô
|
V.I.Lê Nin
Toàn tập 21
|
Tiến Bộ
Mát – Xơ – Cơ – Va
|
1979
|
12.
|
Ban chấp hành
trung ương
đảng cộng sản
Liên Xô
|
V.I.Lê Nin
Toàn tập 36
|
Tiến Bộ
Mát – Xơ – Cơ - Va
|
1979
|
13.
|
Tân Việt
|
100 Điều nên biết về phong tục
Việt Nam
|
Văn hóa Dân tộc
|
2012
|
14.
|
Nam Đồng – Hòa Bình
|
36 Bài thơ lục bát
|
Văn Học
|
2010
|
15.
|
TS. Bùi Thị Thu Hà
|
Phật giáo Hòa Hảo tri thức
cơ bản
|
Từ điển Bách khoa
|
2012
|
16.
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Nhà Lý trong Văn hóa Việt
Nam
|
Thanh niên
|
2009
|
17.
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Nhà Trần trong Văn hóa Việt
Nam
|
Thanh niên
|
2009
|
18.
|
Phan Ngọc
|
Bản sắc Văn hóa Việt Nam
|
Văn học
|
2006
|
19.
|
Quỳnh Cư – Đỗ Đức Hùng
|
Các triều đại Việt Nam
|
Văn hóa – Thông tin
|
2009
|
20.
|
Lã Minh Luận (cb)
Đặng Tuyết Nhung
|
Bộ đề ôn luyện thi Ngữ Văn
|
Đại học Sư phạm
|
2011
|
21.
|
Tạ Đức Hiền – Nguyễn
Trung Kiên…
|
Văn nghị luận Văn Học THPT
|
Hà Nội
|
2010
|
22.
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Hướng dẫn học & làm bài
thi
Địa lý 12
|
Đại học sư phạm
|
2010
|
23.
|
Trương Ngọc Thơi
|
Luyện thi cấp tốc các dạng
bài từ đề thi quốc gia
(tốt nghiệp – tuyển sinh)
Lịch sử
|
Đại học sư phạm
|
2011
|
24.
|
Quỹ
Thắp sáng niềm tin
|
Thắp sáng niềm tin trong tôi
|
Hội nhà văn
|
2012
|
25.
|
Nhóm trí thức Việt
|
Huy Cận thơ và đời
|
Văn học
|
2012
|
26.
|
Nhóm trí thức Việt
|
Nguyễn Bính thơ và đời
|
Văn học
|
2012
|
27.
|
Nhóm trí thức Việt
|
Xuân Diệu thơ và đời
|
Văn học
|
2012
|
28.
|
Hoài Thanh – Hoài Trân
|
Thi nhân Việt Nam
|
Thời đại
|
2011
|
29.
|
Trung tâm HĐVHKHVM – QTG
|
Văn miếu Quốc tử giám Thăng
Long – Hà Nội
|
Hà Nội
|
2012
|
30.
|
Hội nhà văn
|
Thạch Lam Tuyển tập
|
Thời Đại
|
2013
|
31.
|
Đỗ Văn Ninh
|
Văn bia Quốc Tử Giám
Thăng Long – Hà Nội
|
Thanh niên
|
2010
|
32.
|
Nguyễn Duy Hùng (Chủ
biên)
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ, Cứu
nước Những mốc son lịch sử
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
33.
|
Phạm Hồng Tung
|
Nội các Trần Trọng Kim
bản chất, vai trò và vị trí
lịch sử
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
34.
|
Tô Minh
|
Thuật giao tế
|
Tổng hợp TPHCM
|
2012
|
35.
|
ĐHKHXH&NV
|
Sổ tay sinh viên
|
Hà Nội
|
2012
|
36.
|
Diễn đàn Quân đội
Nhân dân Việt Nam
|
Văn nghệ quân đội số 756
(Tháng 09/2012)
|
TPHCM
|
2012
|
37.
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
Xin người lượng thứ
|
Thanh Niên
|
1992
|
38.
|
Phan Kế Bính
|
Việt Nam Phong tục
|
Văn học
|
2011
|
39.
|
TS. Trần Viết Nghĩa
|
Trí thức Việt Nam đối diện với
văn minh phương tây thời Pháp thuộc
|
Chính trị Quốc gia
|
2012
|
40.
|
GS. Vũ Ngọc Khánh
|
Đền miếu Việt Nam
|
Thanh niên
|
2007
|
41.
|
Mã Thế Vinh
|
Lạng Sơn vùng đất của Chi
Lăng – Đồng Đăng – Kỳ Lừa
|
Trẻ
|
2012
|
42.
|
Hoàng Giáp – Hoàng Páo
|
Văn hóa Lạng Sơn
Địa dư chí – Văn bia – Câu đối
|
Văn hóa Thông tin
|
2012
|
43.
|
Chu Quang Trứ
|
Văn hóa Việt Nam nhìn từ Mỹ
thuật (Tập I)
|
Viện mỹ thuật – Nxb Mỹ thuật
|
2002
|
44.
|
Chu Quang Trứ
|
Văn hóa Việt Nam nhìn từ Mỹ
thuật (Tập II)
|
Viện mỹ thuật – Nxb Mỹ thuật
|
2002
|
45.
|
Chu Quang Trứ
|
Sáng giá chùa xưa.
Mỹ thuật phật giáo
|
Mỹ thuật
|
2012
|
46.
|
Chu Quang Trứ
|
Mỹ thuật Lý – Trần
Mỹ thuật Phật giáo.
|
Mỹ thuật
|
2012
|
47.
|
PGS. Trần Văn Bình (Chủ biên)
|
Văn hóa Thăng Long – Hà Nội
Hội tụ và tỏa sáng
|
Thời đại
|
2010
|
48.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử GSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập I
Nguyên nhân chiến tranh
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
49.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập II
Chuyển chiến lược
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
50.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập III
Đánh thắng chiến tranh đặc
biệt
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
51.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập IV
Cuộc đụng đầu lịch sử
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
52.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập V
Tổng tiến công và nổi dậy
năm 1968
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
53.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập VI
Thắng Mỹ trên chiến trường
Ba nước Đông Dương
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
54.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập VII
Thắng lợi quyết định năm
1972
|
Chính trị Quốc gia
|
2007
|
55.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập VIII
Toàn thắng
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
56.
|
Bộ quốc phòng
Viện lịch sử QSVN
|
Lịch sử kháng chiến
Chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
Tập IX
Tính chất, đặc điểm, tầm vóc
Và bài học lịch sử
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
57.
|
Nguyễn Văn Sự
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Danh tướng thế kỷ XX
Qua tư liệu nước ngoài
|
Quân đội Nhân dân
|
2011
|
58.
|
ĐHQGHN
ĐHKHXH&NV
Khoa Lịch Sử
|
Với Thăng Long Hà Nội
|
Thế giới
|
2011
|
59.
|
PGS.TSKH
Nguyễn Hải Kế
|
Ngàn năm lịch sử văn hóa
Thăng Long Hà Nội
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
60.
|
Vũ Quang Hiển
|
Đại thắng mùa xuân 1975
Sức mạnh của Trí tuệ Việt
Nam
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
61.
|
Trần Trọng Trung
|
Nhà trắng với cuộc chiến
tranh xâm lược Việt Nam
|
Chính trị Quốc gia
|
2005
|
62.
|
Minh Hiểu Khê
|
Sẽ có thiên thần thay anh
yêu em
|
Văn học
|
2011
|
63.
|
Trương Hữu Quýnh
(Chủ biên)
|
Đại cương lịch sử Việt Nam
Tập I
|
Giáo dục Việt Nam
|
2011
|
64.
|
Đinh Xuân Lâm
(Chủ biên)
|
Đại cương lịch sử Việt Nam
Tập II
|
Giáo dục Việt Nam
|
2011
|
65.
|
Lê Mậu Hán
(Chủ biên)
|
Đại cương lịch sử Việt Nam
Tập III
|
Giáo dục Việt Nam
|
2011
|
66.
|
Trần Quốc Vượng
(Chủ biên)
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Giáo dục Việt Nam
|
2012
|
67.
|
Hoàng Nam
|
Dân tộc Nùng ở Việt Nam
|
Văn hóa dân tộc
|
1992
|
68.
|
|
Sli lượn dân ca trữ tình
Tày – Nùng
|
Văn hóa
|
|
69.
|
ủy ban KHXH
viện sử học
|
Mấy vấn đề
Phương pháp luận sử học
|
Khoa học xã hội
|
1970
|
70.
|
Phan Ngọc Liên
Trương Hữu Quýnh
|
Giáo trình
Phương pháp luận sử học
|
Hà Nội
|
|
71.
|
Nguyễn Thư Anh
Thạc sĩ sử học
|
Nhập môn sử học
|
Sài Gòn
|
|
72.
|
Khoa học Xã hội
|
Sử học
Một số vấn đề Phương pháp luận
sử học
|
Viện thông tin khoa học xã hội
|
|
73.
|
Lý Viết Trường
|
Hoa sen
|
Hà Nội
|
2013
|
74.
|
Vàng A Cử
|
Những con rồng trên bia lăng
mộ
Lam Sơn – Thanh Hóa
|
Hà Nội
|
2013
|
75.
|
Khúc Thu Phương
|
Hoa Sen
|
Hà Nội
|
2013
|
76.
|
Hoàng San
(Sưu tầm)
Mã Thế Vinh
(Biên dịch)
|
Cỏ lảu và sli Nùng phàn
slình
Lạng Sơn
|
Lao động
|
2012
|
77.
|
Triệu Thị Mai
|
Lượn nàng ới
|
ĐHQGHN
|
2012
|
78.
|
Dương Sách
(Sưu tầm, biên dịch)
|
Lịn thại
(Hát giao duyên của người
Nùng)
|
Văn hóa dân tộc
|
2011
|
79.
|
Tạp chí
|
Đại học QGHN
|
ĐHQGHN
|
2013
|
80.
|
Hoàng Quốc Hải
|
Văn hóa phong tục
|
Phụ nữ
|
2004
|
81.
|
TS. Phạm Văn Sinh
GS.TS Phạm Phan Quang
(Đồng chủ biên)
|
Giáo trình
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - LêNin
|
Chính trị Quốc gia
|
2011
|
82.
|
Lương Ninh
(chủ biên)
|
Lịch sử thế giới cổ đại
|
Giáo dục Việt Nam
|
2010
|
83.
|
Diễn đàn VHNT của lực lượng
CAND
|
Báo Văn Nghệ Công An
(số 192 + 193)
|
Bộ Công An
|
2013
|
84.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Báo Văn Nghệ
(Số 5, 6, 7)
|
Hà Nội
|
2013
|
85.
|
Hội liên hiệp thanh niên
Việt Nam
|
Thanh niên
xuân Quý Tỵ
|
Thành phố
Hồ Chí Minh
|
2013
|
86.
|
Thục Anh
(Biên soạn)
|
Phong tục cổ truyền người Việt
|
Văn hóa – Thông tin
|
|
87.
|
Hoài Phương
(tuyển chọn)
|
Truyện Kiều những lời bình
|
Văn hóa – Thông tin
|
2008
|
88.
|
Nguyễn Du
|
Truyện Kiều
|
Văn học
|
2010
|
89.
|
Hồ Chí Minh
|
Nhật ký trong tù
|
Thời đại
|
2010
|
90.
|
William Dampier
Người Dịch:
Hoàng Anh Tuấn
|
Một chuyến du hành đến
Đàng Ngoài năm 1688
|
Thế gới
|
2011
|
91.
|
J. Barrow
Người dịch:
Nguyễn Thừa Hỷ
|
Một chuyến du hành đến xứ
Nam Hà 1792 - 1793
|
Thế giới
|
2011
|
92.
|
Hà Minh Đức
|
Tố Hữu
Cách mạng và thơ
|
Văn học
|
2008
|
93.
|
Tô Hoài
|
Chuyện cũ Hà Nội
|
Thời Đại
|
2010
|
94.
|
Vũ Văn Quân
(chủ biên)
|
Thăng Long Hà Nội
Một nghìn năm lịch sử
|
Hà Nội
|
2007
|
95.
|
Đại tướng
Văn Tiến Dũng
|
Đại thắng mùa xuân
|
Quân đội nhân dân
|
1976
|
96.
|
Đại tướng
Võ Nguyễn Giáp
|
Tổng hành dinh
Trong mùa xuân toàn thắng
|
Chính trị Quốc gia
|
2012
|
97.
|
Trần Viết Hoàn
|
Bác Hồ chúc tết
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
98.
|
Trần Quốc Vượng
|
Trên mảnh đất
Ngàn năm văn vật
|
Hà Nội
|
2009
|
99.
|
Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu,
Nguyễn Thái Hợp…
|
Biển đông và hải đảo
Việt Nam
|
Tri Thức
|
2010
|
100.
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Việt Nam 1919 – 1930
Thời kỳ tìm tòi và định hướng
|
ĐHQGHN
|
2007
|
101.
|
Vũ Khiêu
|
Trí thức Việt Nam thời xưa
|
Thuận Hóa
|
2006
|
102.
|
Đinh Công Vĩ
|
Chuyện tình vua chúa
Hoàng tộc Việt Nam
|
Phụ nữ
|
2012
|
103.
|
Nguyễn Khắc Huỳnh
|
Nghệ thuật ngoại giao Việt
Nam
Với cuộc đàm phán Paris
|
Chính trị Quốc gia
|
2012
|
104.
|
Nhiều tác giả
|
Chuyện thời bao cấp
Tập I
|
Thông tấn
|
2012
|
105.
|
Nhiều tác giả
|
Chuyện thời bao cấp
Tập II
|
Thông tấn
|
2012
|
106.
|
Nguyễn Quang Liệu
|
Cuộc vận động thanh niên
miền Bắc của đảng trong thời
kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
(1965 – 1975)
|
Chính trị Quốc gia
|
2012
|
107.
|
Vũ Bằng
|
Miếng ngon Hà Nội
|
Văn hóa Thông tin
|
2011
|
108.
|
Vũ Bằng
|
Bốn mươi năm nói láo
|
Lao động
|
2008
|
109.
|
Trần Quốc Vượng
|
Đất thiêng ngàn năm
Văn vật
|
Hà Nội
|
2010
|
110.
|
Phạm Văn Đồng
|
Thắng lợi vĩ đại tương lai
Huy hoàng
|
Sự thật
|
1976
|
111.
|
Nguyễn Vinh Phúc
|
Hà Nội
Những nẻo đường du lịch
|
Nxb Trẻ
|
2009
|
112.
|
Nguyễn Vinh Phúc
|
Hà Nội
Phong tục, văn chương
|
Nxb Trẻ
|
2010
|
113.
|
Hội khoa học lịch sử
Việt Nam
|
Tạp chí Xưa & Nay
Số 395 + 396 (01/2012)
|
Hà Nội
|
2012
|
114.
|
Hội khoa học lịch sử
Việt Nam
|
Tạp chí Xưa & Nay
Số 399 (03/2012)
|
HN
|
2012
|
115.
|
Hội khoa học lịch sử
Việt Nam
|
Tạp chí Xưa & Nay
Số 427 (05/2013)
|
Hà Nội
|
2013
|
116.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 30 tháng 12/2009
|
HCM
|
2009
|
117.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 31 tháng 01/2010
|
HCM
|
2010
|
118.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 32 tháng 2/2010
|
HCM
|
2010
|
119.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 33 tháng 3/2010
|
HCM
|
2010
|
120.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 37 tháng 7/2010
|
HCM
|
2010
|
121.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 63 tháng 10/2012
|
HCM
|
2012
|
122.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 70 tháng 06/2013
|
HCM
|
2013
|
123.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 71 tháng 07/2013
|
HCM
|
2013
|
124.
|
Hội nhà văn
Việt Nam
|
Hồn Việt
Số 72 tháng 08/2013
|
HCM
|
2013
|
125.
|
Văn Hóa – Thể Thao
& Du Lịch
|
Văn hóa nghệ thuật
Số 324
|
HCM
|
2011
|
126.
|
Văn Hóa – Thể Thao
& Du Lịch
|
Văn hóa nghệ thuật
Số 325
|
HCM
|
2011
|
127.
|
Văn Hóa – Thể Thao
& Du Lịch
|
Văn hóa nghệ thuật
Số 326
|
HCM
|
2011
|
128.
|
Đại học QGHN
|
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc
gia
Số 264/ 2013
|
Hà Nội
|
2013
|
129.
|
Quân Đội NDVN
|
Sự kiện & Nhân chứng
Số 233
|
Hà Nội
|
2013
|
130.
|
Phan Ngọc Liên
Bùi Thị Thu Hà
|
Hà Nội trong con mắt
Người nước ngoài
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
131.
|
Nguyễn Văn Kim
(Chủ biên)
|
Người Việt với biển
|
Thế giới
|
2011
|
132.
|
PGS Hồ Khang
|
Tết mậu Thân 1968
Bước ngoặt lớn của cuộc
kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
|
Chính trị Quốc gia
|
2008
|
133.
|
GS.TS Trịnh Nhu
TS. Trần Trọng Thơ
|
Cách mạng tháng tám 1945
Thắng lợi vĩ đại của đầu
tiên
Của cách mạng Việt Nam
|
Chính trị Quốc gia
|
2012
|
134.
|
Monique Chemiller
Gendrau
|
Chủ quyền
Trên hai quần đảo
Hoàng Sa và Trường Sa
|
Chính trị Quốc Gia
|
2011
|
135.
|
Nhiều tác giả
|
Hoàng Sa Trường Sa
Là của Việt Nam
|
Trẻ
|
2012
|
136.
|
Trần Công Trục
(chủ biên)
|
Dấu ấn Việt Nam trên
Biển Đông
|
Thông tin và Truyền thông
|
2012
|
137.
|
Nguyễn Duy
|
36 bài thơ
|
Lao động
|
2007
|
138.
|
Việt Nam Học
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế
Lần thứ nhất, Hà Nội.
15/07 – 17/07/1998
Tập III
|
Thế giới
|
2002
|
139.
|
Việt Nam Học
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế
Lần thứ nhất, Hà Nội.
15/07 – 17/07/1998
Tập IV
|
Thế giới
|
2002
|
140.
|
Bút tích Liệt Sĩ
Nguyễn Văn Giá
|
Những tấm ảnh trở về
|
Phụ Nữ
|
2005
|
141.
|
Chu Huy
|
Một số Đền chùa nổi tiếng
Đất Thăng Long
|
Phụ Nữ
|
2010
|
142.
|
Vũ Thanh Sơn
|
Trưng Vương và các nữ tướng
|
Phụ Nữ
|
2009
|
143.
|
Thanh Hào
|
Sông Hồng và làng bãi
(tản văn)
|
Phụ Nữ
|
2009
|
144.
|
Ngô Tất Tố
|
Việc làng
|
Văn Học
|
2004
|
145.
|
Ngô Tất Tố
|
Tắt đèn
|
Văn Học
|
2004
|
146.
|
Đào Duy Anh
|
Đất nước Việt Nam qua các đời
|
Văn Hóa – Thông tin
|
2005
|
147.
|
Đồng Sĩ Nguyên
(chỉ đạo nội dung)
|
Cuộc chiến
trên chiến trường Trường Sơn
đường Hồ Chí Minh
trong kháng chiến chống Mỹ
|
Quân đội
Nhân Dân
|
2008
|
148.
|
Nguyễn Xuân Tú
|
Hậu phương miền Bắc trong cuộc
kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
(1954 – 1975)
|
Chính trị Quốc gia
|
2009
|
149.
|
Hà Văn Tấn
|
Một số vấn đề lý luận sử học
|
Đại học Quốc Gia
Hà Nội
|
2009
|
150.
|
Lão Tử - Thịnh Lê
(chủ biên)
|
Từ điển
Nho, Phật, Đạo
|
Nxb Văn học
|
2001
|
151.
|
TS. Lưu Minh Trị
|
Tìm trong di sản văn hóa Việt
Nam
Thăng Long – Hà Nội
|
Nxb Văn hóa – Thông Tin
|
2002
|
152.
|
Nguyễn Văn Cương
|
Mỹ thuật đình làng
Đồng bằng Bắc Bộ
|
Nxb Văn hóa – Thông tin
|
2006
|
153.
|
Nguyễn Văn Khoan
|
Kể chuyện Điện Biên Phủ
1953 – 1954
|
Nxb Thông tin và truyền thông
|
2012
|
154.
|
Nguyễn Nghĩa Dân
|
Lịch sử Việt Nam
Trong tục ngữ - ca dao
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2010
|
155.
|
Hoàng Triều Ân (cb)
|
Từ điển
Chữ nôm Tày
|
Khoa học Xã hội
|
2003
|
156.
|
Bửu Kế
|
Tầm nguyên từ điển
Cổ văn học từ ngữ tầm nguyên
|
Thanh niên
|
2005
|
157.
|
Võ Nguyên Giáp
|
Điện Biên Phủ
|
Chính trị Quốc gia
|
2004
|
158.
|
Đảng ủy Quân sự trung
ương – Bộ quốc phòng
Trần Trọng Trung
|
Một số văn kiện chỉ đạo
Chiến cuộc Đông Xuân 1953 –
1954
Và chiến dịch Điện Biên Phủ
|
Quân đội nhân dân
|
2004
|
159.
|
Hội văn nghệ dân gian Việt
Nam
|
Văn hóa dân gian và sự phát
triển văn hóa đô thị
|
Đại học quốc gia Hà Nội
|
2002
|
160.
|
Phương Bằng
|
Phong Slư
|
Văn hóa Dân Tộc
|
1994
|
161.
|
Hệ thống thông tin quốc
tế về các khoa học Xã Hội
|
Văn hóa XHCN và sự hình
thành ý thức XHCN của nhân dân lao động
|
Hà Nội
|
1983
|
162.
|
Gordon Mace, francois
Pétry
|
Cẩm nang xây dựng dự án
nghiên cứu trong khoa học Xã hội
|
Tri thức
|
2013
|
163.
|
Nguyễn Đức Lữ
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
ở Việt Nam xưa và nay
(hỏi – đáp)
|
Chính trị Quốc gia
|
2013
|
164.
|
Đặng Thùy Trâm
|
Nhật ký
Đặng Thùy Trâm
|
Hội nhà văn
|
2013
|
165.
|
Kỷ yếu hội thảo
|
Khời nghĩa Lam Sơn
Và thành lập vương triều Lê
|
Hà Nội
|
2008
|
166.
|
Vũ Duy Miền
|
Hương ước làng xã đồng bằng
Bắc Bộ
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
167.
|
Nhiều tác giả
|
100 năm Đông Kinh Nghĩa Thục
|
Tri thức
|
2008
|
168.
|
Philippe Papin
|
Lịch sử Hà Nội
|
Mỹ thuật- Nhã Nam
|
2010
|
169.
|
Tạ Chí Đại Trường
|
Lịch sử nội chiến ở Việt Nam
từ 1771 đến 1802
|
Tri thức – Nhã Nam
|
2012
|
170.
|
Spalding
|
Hành trình về phương đông
|
Thế giới
|
2012
|
171.
|
Thái Bạch
|
Trạng Trình
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Sống mới
|
1957
|
172.
|
Vũ Kỳ
|
Bác Hồ viết di chúc
|
Sự thật
|
1989
|
173.
|
Tôn Thất Bình
|
Đời sống trong Tử Cấm Thành
|
Đà Nẵng
|
2005
|
174.
|
Phương Lâm –
Mặc Châu
|
Hào khí Đồng Nai
|
Thanh niên
|
1979
|
175.
|
Phạm Tất Dong –
Lê Ngọc Hùng
|
Xã hội học
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2001
|
176.
|
Charles Fourniau
|
Việt Nam như tôi đã thấy
(1960 – 2000)
|
Khoa học Xã hội
|
2007
|
177.
|
Nguyễn Đình Đầu
|
Nguyễn Trường Tộ với triều
đình
Tự Đức
|
Trẻ
|
2013
|
178.
|
Đỗ Thị Hảo (cb)
|
Chợ Hà Nội xưa và nay
|
Phụ nữ
|
2010
|
179.
|
Huỳnh Công Bá
|
Hôn nhân và gia đình
trong pháp luật triều Nguyễn
|
Thuận Hóa
|
2005
|
180.
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Nho giáo đạo học trên đất
kinh kỳ
|
Thời đại
|
2010
|
181.
|
Trần Đức Anh Sơn
|
Trò chơi và thú tiêu khiển
của người Huế
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2008
|
182.
|
Nguyễn Thừa Hỷ
|
Văn hóa Việt Nam truyền thống
một góc nhìn
|
Thông tin – Truyền thông
|
2012
|
183.
|
Trần Đăng Sinh
|
Những khía cạnh triết học
trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở đồng bằng bắc bộ hiện nay
|
Chính trị Quốc gia
|
2010
|
184.
|
W.Scott Morton –
C.M.Lewis
|
Lịch sử và Văn hóa
Trung Hóa
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
2008
|
185.
|
Nguyễn Đắc Hưng
|
Việt Nam văn hóa và con người
|
Chính trị Quốc gia
|
2009
|
186.
|
Nguyễn Việt Long
|
Hoàng Sa – Trường Sa
Các sự kiện, tư liệu lịch sử
- pháp lý chính (thế ký XV – 2000)
|
Trẻ
|
2013
|
187.
|
Nguyễn Duy Cần
|
Thuật sử thế của
người xưa
|
Trẻ
|
2013
|
188.
|
Trần Quốc Vượng
Nguyễn Trần Đản
Nguyễn Từ Chi
Nguyễn Cao Lũy
|
Nghìn xưa văn hiến
Tập 1
|
Kim Đồng
|
2013
|
189.
|
Trần Quốc Vượng
Nguyễn Trần Đản
Nguyễn Từ Chi
Nguyễn Cao Lũy
|
Nghìn xưa văn hiến
Tập 2
|
Kim Đồng
|
2013
|
190.
|
Trần Quốc Vượng
Nguyễn Trần Đản
Nguyễn Từ Chi
Nguyễn Cao Lũy
|
Nghìn xưa văn hiến
Tập 3
|
Kim Đồng
|
2013
|
191.
|
Pierre Asselin
|
Nền hòa bình mong manh
Washinhton, Hà Nội và tiến
trình của hiệp định Paris
|
Chính trị Quốc gia
|
2012
|
192.
|
Phan Ngọc Liên
|
Từ điển
thuật ngữ lịch sử phổ thông
|
Hà Nội
|
2008
|
193.
|
Thích Giác Trí
|
Lửa Từ Bi
|
Thuận Hóa
|
2013
|
194.
|
Bùi Xuân Mỹ -
Bùi Thiết –
Phạm Minh Thảo
|
Từ điển lễ tục Việt Nam
|
Văn hóa Thông tin
|
1996
|
195.
|
Peter de Goeje
|
Gửi lời chào đoàn kết
|
Đại học Quốc gia
Hà Nội
|
2012
|
196.
|
Ngô Đức Thịnh
|
Tín ngưỡng và văn hóa tín
ngưỡng
Việt Nam
|
Trẻ
|
2012
|
197.
|
Vũ Ngọc Khánh
|
Truyền thống Văn hóa các dân
tộc
thiểu số Việt Nam
tập 1
|
Thanh Niên
|
2004
|
198.
|
Vũ Ngọc Khánh
|
Truyền thống Văn hóa các dân
tộc
thiểu số Việt Nam
tập 2
|
Thanh Niên
|
2004
|
199.
|
Bùi Kha
|
Nguyễn Trường Tộ
và vấn đề canh tân
|
Văn học
|
2011
|
200.
|
Nam Hồng –
Lăng Thị Nga
|
Từ điển
Đường phố Hà Nội 2010
|
Lao động
|
2010
|
201.
|
|
|
|
|
202.
|
|
|
|
|
203.
|
|
|
|
|
204.
|
|
|
|
|
205.
|
|
|
|
|
206.
|
|
|
|
|
207.
|
|
|
|
|
208.
|
|
|
|
|
209.
|
|
|
|
|
210.
|
|
|
|
|
211.
|
|
|
|
|
212.
|
|
|
|
|
213.
|
|
|
|
|
214.
|
|
|
|
|
215.
|
|
|
|
|
216.
|
|
|
|
|
217.
|
|
|
|
|
218.
|
|
|
|
|
219.
|
|
|
|
|
220.
|
|
|
|
|
221.
|
|
|
|
|
222.
|
|
|
|
|
223.
|
|
|
|
|
224.
|
|
|
|
|
225.
|
|
|
|
|
226.
|
|
|
|
|
227.
|
|
|
|
|
228.
|
|
|
|
|
229.
|
|
|
|
|
230.
|
|
|
|
|
231.
|
|
|
|
|
232.
|
|
|
|
|
233.
|
|
|
|
|
234.
|
|
|
|
|
235.
|
|
|
|
|
236.
|
|
|
|
|
237.
|
|
|
|
|
238.
|
|
|
|
|
239.
|
|
|
|
|
240.
|
|
|
|
|
241.
|
|
|
|
|
242.
|
|
|
|
|
243.
|
|
|
|
|
244.
|
|
|
|
|
245.
|
|
|
|
|
246.
|
|
|
|
|
247.
|
|
|
|
|
248.
|
|
|
|
|
249.
|
|
|
|
|